Có 2 kết quả:
負心漢 fù xīn hàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄣ ㄏㄢˋ • 负心汉 fù xīn hàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄣ ㄏㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traitor to one's love
(2) heartless rat
(2) heartless rat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traitor to one's love
(2) heartless rat
(2) heartless rat
Bình luận 0